--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
động tác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
động tác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động tác
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Act; action; work
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
động tác
:
Act; action; work
+
bạch cung
:
The white House
+
weather-vane
:
chong chóng chỉ chiều gió ((cũng) weathercock)
+
in
:
ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)in the room trong phòngin the Soviet Union ở Liên Xôin the sky trong bầu trờiin the crowed trong đám đôngin the dark trong bóng tốiin the rain trong mưa, dưới trời mưain a storm trong cơn bãoto serve in the army phục vụ trong quân độiin Shakespeare trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia
+
disco biscuit
:
tên gọi khác của một loại ma túy tổng hợp là methylenedioxymethamphetamine